Characters remaining: 500/500
Translation

khuynh hướng

Academic
Friendly

Từ "khuynh hướng" trong tiếng Việt có nghĩa chính một trạng thái, xu hướng, hoặc chiều hướng một người, một sự việc, hay một hiện tượng nào đó nghiêng về, xu thế hoặc chiều biến chuyển theo một hướng nhất định.

Giải thích từ "khuynh hướng":
  1. Danh từ (dt):

    • "Khuynh hướng" thường được dùng để chỉ một xu thế hoặc trạng thái tinh thần của con người. dụ, một người khuynh hướng tích cực sẽ suy nghĩ hành động hướng về những điều tốt đẹp.
    • dụ: "-nin đã kịch liệt phê phán khuynh hướng hư vô chủ nghĩa trong việc xây dựng nền văn hoá mới." (ở đây, "khuynh hướng" chỉ ra một xu hướng hay trào lưu tư tưởng -nin phản đối).
  2. Động từ (đgt):

    • "Khuynh hướng" cũng có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện hành động hoặc trạng thái nghiêng về một phía nào đó.
    • dụ: "Tôi nhận thấy phong trào hiện nay đã dần dần khuynh hướng về cách mạng thế giới." (ở đây, từ này chỉ ra rằng phong trào đang chiều hướng nghiêng về cách mạng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, hoặc văn hóa, "khuynh hướng" được dùng để chỉ những thay đổi, biến động hoặc xu thế trong một giai đoạn nhất định.
  • dụ: "Trong thời gian gần đây, giá hàng khuynh hướng giảm." (ở đây, "khuynh hướng" chỉ ra rằng giá hàng đang chiều hướng đi xuống).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Xu hướng", "trào lưu", "chiều hướng".
  • Từ đồng nghĩa: "Khuynh hướng" có thể được thay thế bằng "xu thế" trong một số ngữ cảnh. dụ: "Xu thế tiêu dùng hiện nay đang thay đổi."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Khuynh hướng" thường được dùng trong văn viết các bài phân tích, luận văn, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, hay văn hóa.
  • Cần lưu ý rằng khi nói về "khuynh hướng", người ta thường nói đến một chiều hướng phát triển hoặc một trạng thái tinh thần, chứ không chỉ một hành động cụ thể.
  1. dt (H. hướng: xoay về phía nào) 1. Trạng thái tinh thần khiến người ta nghiêng về mặt nào: -nin đã kịch liệt phê phán khuynh hướng hư vô chủ nghĩa trong việc xây dựng nền văn hoá mới (Tố-hữu). 2. Chiều biến chuyển: Giá hàng khuynh hướng giảm.
  2. đgt Ngả về phía nào: Tôi nhận thấy phong trào hiện nay đã dần dần về cách mạng thế giới (PhBChâu).

Comments and discussion on the word "khuynh hướng"